-
dụng cụ kiểm tra xăng dầu
-
Dầu bôi trơn và dụng cụ kiểm tra chất chống đông dầu mỡ
-
Thiết bị kiểm tra nhiên liệu diesel
-
Thiết bị kiểm tra dầu biến áp
-
Dụng cụ kiểm tra thức ăn
-
Dụng cụ kiểm nghiệm dược phẩm
-
Thiết bị kiểm tra dầu ăn
-
Dụng cụ phân tích hóa học
-
Thiết bị kiểm tra dầu bôi trơn
-
Dụng cụ kiểm tra bột
-
Dụng cụ kiểm nghiệm thực phẩm
-
Thiết bị kiểm tra dầu thô
-
Thiết bị kiểm tra dầu thủy lực
-
Flash Point Tester
-
Máy đo độ nhớt động học
-
Kiểm tra điểm đóng băng
-
Thiết bị thâm nhập hình nón
ST129 Máy đo độ ẩm ngũ cốc Lỗi lặp lại của máy phân tích độ ẩm khối lượng ≤ 0,2% mẫu 150g

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
wechat: 0086 18588475571
Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
xLỗi lặp lại | ≤0,2% | Lỗi đo lường | ≤ ± 0,5% |
---|---|---|---|
đo thời gian | ≤10 giây | phương pháp lấy mẫu | trọng lượng cố định 150 g |
nguồn điện làm việc | 4 phần 5 Pin khô | Trọng lượng ròng | 800g |
danh sách phụ kiện | Thùng và phễu thả, pin khô, bàn chải sạch, quả cân 200g, hướng dẫn sử dụng, giấy chứng nhận và thẻ b | ||
Làm nổi bật | Máy đo độ ẩm hạt gạo,lúa mì Grain Moisture Meter,ngô Máy đo độ ẩm hạt |
ST129 máy đo độ ẩm hạt
ST129 máy đo độ ẩm ngũ cốc tự động đo độ ẩm [có thể đo 20 giống], bù nhiệt độ tự động, máy trống để điều chỉnh độ ẩm, tắt tự động,người dùng có thể tự hiệu chỉnh và sửa lỗi.
Thông tin kỹ thuật
Đối tượng: ngũ cốc và gạo, lúa mì, ngô, đậu nành, hạt cải xoài, v.v.
Lỗi lặp lại: ≤ 0,2%
Lỗi đo: ≤ ± 0,5%
Thời gian đo: ≤ 10s
Phương pháp lấy mẫu: 150 g trọng lượng cố định
Nguồn điện làm việc: 4 phần 5 pin khô.
Tự động tắt: nếu thiết bị không hoạt động trong hơn 3 phút, nó sẽ tự động tắt.
Trọng lượng ròng: 800 g.
Danh sách phụ kiện: Thùng và kênh, pin khô, bàn chải sạch, trọng lượng 200g, hướng dẫn, giấy chứng nhận và thẻ bảo hành.
Tên giống | Mã giống | Tên giống | Mã giống | Tên giống | Mã giống |
Thung lũng Japonica | P1 | Ngô hạt lớn | P9 | bột đậu | P17 |
đậu nành | P2 | Lúa mì trắng | P10 | Bột bông | P18 |
lúa mì | P3 | Hạt đậu phộng | P11 | Bột cải xoăn | P19 |
hạt cải xoăn | P4 | Kaoliang | P12 | hạt | P20 |
ngô | P5 | dừa đen | P13 | ||
lúa mạch | P6 | Hạt hoa hướng dương | P14 | ||
Hạt Indica | P7 | hạt dưa hấu | P15 | ||
gạo | P8 | hạt bông | P16 |
ST129 máy đo độ ẩm ngũ cốc tự động đo độ ẩm [có thể đo 20 giống], bù nhiệt độ tự động, máy trống để điều chỉnh độ ẩm, tắt tự động,người dùng có thể tự hiệu chỉnh và sửa lỗi.
Thông tin kỹ thuật
Đối tượng: ngũ cốc và gạo, lúa mì, ngô, đậu nành, hạt cải xoài, v.v.
Lỗi lặp lại: ≤ 0,2%
Lỗi đo: ≤ ± 0,5%
Thời gian đo: ≤ 10s
Phương pháp lấy mẫu: 150 g trọng lượng cố định
Nguồn điện làm việc: 4 phần 5 pin khô.
Tự động tắt: nếu thiết bị không hoạt động trong hơn 3 phút, nó sẽ tự động tắt.
Trọng lượng ròng: 800 g.
Danh sách phụ kiện: Thùng và kênh, pin khô, bàn chải sạch, trọng lượng 200g, hướng dẫn, giấy chứng nhận và thẻ bảo hành.
Tên giống | Mã giống | Tên giống | Mã giống | Tên giống | Mã giống |
Thung lũng Japonica | P1 | Ngô hạt lớn | P9 | bột đậu | P17 |
đậu nành | P2 | Lúa mì trắng | P10 | Bột bông | P18 |
lúa mì | P3 | Hạt đậu phộng | P11 | Bột cải xoăn | P19 |
hạt cải xoăn | P4 | Kaoliang | P12 | hạt | P20 |
ngô | P5 | dừa đen | P13 | ||
lúa mạch | P6 | Hạt hoa hướng dương | P14 | ||
Hạt Indica | P7 | hạt dưa hấu | P15 | ||
gạo | P8 | hạt bông | P16 |
ST129 máy đo độ ẩm ngũ cốc tự động đo độ ẩm [có thể đo 20 giống], bù nhiệt độ tự động, máy trống để điều chỉnh độ ẩm, tắt tự động,người dùng có thể tự hiệu chỉnh và sửa lỗi.
Thông tin kỹ thuật
Đối tượng: ngũ cốc và gạo, lúa mì, ngô, đậu nành, hạt cải xoài, v.v.
Lỗi lặp lại: ≤ 0,2%
Lỗi đo: ≤ ± 0,5%
Thời gian đo: ≤ 10s
Phương pháp lấy mẫu: 150 g trọng lượng cố định
Nguồn điện làm việc: 4 phần 5 pin khô.
Tự động tắt: nếu thiết bị không hoạt động trong hơn 3 phút, nó sẽ tự động tắt.
Trọng lượng ròng: 800 g.
Danh sách phụ kiện: Thùng và kênh, pin khô, bàn chải sạch, trọng lượng 200g, hướng dẫn, giấy chứng nhận và thẻ bảo hành.
Tên giống | Mã giống | Tên giống | Mã giống | Tên giống | Mã giống |
Thung lũng Japonica | P1 | Ngô hạt lớn | P9 | bột đậu | P17 |
đậu nành | P2 | Lúa mì trắng | P10 | Bột bông | P18 |
lúa mì | P3 | Hạt đậu phộng | P11 | Bột cải xoăn | P19 |
hạt cải xoăn | P4 | Kaoliang | P12 | hạt | P20 |
ngô | P5 | dừa đen | P13 | ||
lúa mạch | P6 | Hạt hoa hướng dương | P14 | ||
Hạt Indica | P7 | hạt dưa hấu | P15 | ||
gạo | P8 | hạt bông | P16 |